Thông số kỹ thuật xe Phun nước rửa đường tưới cây 9m3
1.THÔNG TIN CHUNG | |
Kiểu loại | Ô tô xi téc ( phun nước ) |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Model | SLA5160GDSDFL6 |
Năm sản xuất | 2016 |
Chất lượng | Mới, chưa qua sử dụng |
2.THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, KHỐI LƯỢNG | |
Kích thước: dài x rộng x cao (mm) | 8300 x 2945 x 2900 |
Khoảng cách trục (mm) | 4700 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1940/1860 |
Chiều dài đầu xe / đuôi xe (mm) | 1430/2170 |
Kích thước bao xi téc (mm) | 5000 x 1920 x 1220 |
Khối lượng toàn bộ theo tk ( kg) | 15745 |
Phân bố lên trục 1 | 5805 |
Phân bố lên trục 2 | 9940 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo tk | 9000 |
Số người cho phép chở | 3 |
3. ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | B190 33, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp. |
Thể tích làm việc ( cm3 ) | 5900 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay(kw/v/p) | 140 / 2500 |
Momen lớn nhất/ tốc độ quay(N.m/v/p) | |
4. HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại ly hợp | Đĩa ma sát khô |
Dẫn động ly hợp | Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | DF6S900 / Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi. |
Dẫn động hộp số | Cơ khí |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Cầu chủ động | Cầu sau |
Ký hiệu trục/ khả năng chịu tải (kg) | |
Trục 1 | 3000010-KM101 /6000Kg |
Trục 2 | C2400005-NQ67N/ 10000Kg |
Lốp xe: số lượng/ cỡ lốp | |
Trục 1 | 02 / 10.00R20, 3000 kg, 830 kPa, 146 K |
Trục 2 | 04 / 10.00R20, 2725 kg, 830 kPa, 143 K |
5. HỆ THỐNG TREO | |
Trục 1 | Phụ thuộc, nhíp lá / Giảm chấn thủy lực / 8 lá nhíp |
Trục 2 | Phụ thuộc, nhíp lá / – / 10+8 |
6. HỆ THỐNG LÁI | |
Ký hiệu/ loại cơ cấu lái | 3401010-KD400 / Trục vít – ê cu bi |
Dẫn động/ trợ lực | Cơ khí, trợ lực thủy lực. |
7. HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Tang trống |
Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
Phanh đỗ xe | Tang trống |
Dẫn động | Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2 |
8. THÂN XE | |
Loại thân xe/ cabin | Sát xi chịu lực / cabin đơn kiểu lật. |
Dây đai an toàn cho lái | có |
Dây đai an toàn cho khách | có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.